--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh lái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh lái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh lái
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Rudder; steering wheel
Lượt xem: 793
Từ vừa tra
+
bánh lái
:
Rudder; steering wheel
+
đầu mặt
:
cũng nói đầu mấu Knot, node
+
sinh hàn
:
RefrigeratingMáy sinh hànA refrigerating machine
+
gương lồi
:
(ly') Convex mirror
+
bầy nhầy
:
Slimycon đỉa no máu, phơi cái bụng bầy nhầythe blood-filled leech showed its slimy belly